Characters remaining: 500/500
Translation

nối tiếp

Academic
Friendly

Từ "nối tiếp" trong tiếng Việt có nghĩa là "tiếp theo sau" hoặc "kế tiếp". Khi dùng từ này, người ta thường chỉ ra rằng một sự việc, sự vật, hoặc một hành động xảy ra sau một sự việc, sự vật, hoặc hành động khác, tạo thành một chuỗi liên tục.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Nối" có nghĩakết nối, liên kết.
    • "Tiếp" có nghĩatiếp tục, không ngừng lại.
    • Khi kết hợp lại, "nối tiếp" mang ý nghĩa là kết nối các phần lại với nhau theo một trình tự liên tục.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết hoặc thuyết trình, "nối tiếp" có thể được dùng để tạo sự liên kết giữa các ý tưởng:
  4. Phân biệt biến thể:

    • Một số biến thể liên quan "tiếp nối", mang nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như trong việc mô tả sự tiếp nối về thời gian hoặc không gian ( dụ: "tiếp nối các thế hệ").
  5. Từ đồng nghĩa liên quan:

    • Từ đồng nghĩa: "tiếp theo", "kế tiếp".
    • Từ gần giống: "nối", "liên kết".
    • Từ trái nghĩa: "ngắt quãng", "dừng lại".
  1. Tiếp theo sau.

Similar Spellings

Words Containing "nối tiếp"

Comments and discussion on the word "nối tiếp"